thông số kĩ thuật

TẦNG

Chiều cao trần

Tầng hầm B1: 2.8 m

Tầng trệt: 3.7 m

Sàn nâng

150 mm

THANG HÀNG

Số lượng

1

Tải trọng

1,600 kg

DIỆN TÍCH MẶT SÀN

Diện tích mặt sàn gộp trung bình

2,280 m2

Diện tích mặt sàn thuần trung bình

1,600 m2

Tổng diện tích sàn gộp

20,536 m2

Tổng diện tích sàn thuần

14.516 m2

THANG KHÁCH

Số lượng

6 thang cho văn phòng

2 thang cho tầng hầm

Tải trọng

1,600 kg

Tốc độ

2.5 m/s

Thời gian chờ trung bình

30 giây

HÀNH LANG

Độ rộng

2.5 m

HỆ THỐNG KỸ THUẬT

Mức độ chiếu sáng

Tầng văn phòng: 500 LUX

Tầng bán lẻ: 300 LUX

Sơ đồ tầng

B2 - B5 B1 - 2F 3F - 8F 1,694 m 2 1,658 m 2 1,804 m 2 1,835 m 2 1,793 m 2 1,798 m 2 1,157 m 2 973 m 2 1,804 m 2

Thang máy

  • Số lượng
    6 thang cho văn phòng 2 thang cho tầng hầm
  • Tải trọng: 1.600 kg
  • Tốc độ: 2.5 m/s
  • Thời gian chờ trung bình: 30 giây

Thang hàng

  • Số lượng: 1
  • Tải trọng: 1.600 kg

Khu văn phòng

  • Tầng 3 - Tầng 8
  • Chiều cao trần: 2.7 m
  • Sàn nâng: 150 mm
  • Mức độ chiếu sáng: 500 LUX

Khu bán lẻ

  • Hầm B1 – Tầng 2
  • Mức độ chiếu sáng: 300 LUX

Bãi đô xe

  • Hầm B5 – Hầm B2

SƠ ĐỒ MẶT BẰNG TÒA NHÀ

Tầng Diện tích sàn gộp DIỆN TÍCH SÀN THUẦN DIỆN TÍCH VƯỜN MẶT BẰNG BROCHURE
Tầng : Tầng hầm
Diện tích sàn gộp : 2,563 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 973 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng trệt
Diện tích sàn gộp : 2,323 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,157 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng 2
Diện tích sàn gộp : 2,339 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,804 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng 3
Diện tích sàn gộp : 2,332 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,789 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng 4
Diện tích sàn gộp : 2,307 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,793 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng 5
Diện tích sàn gộp : 2,351 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,835 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng 6
Diện tích sàn gộp : 2,337 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,804 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng 7
Diện tích sàn gộp : 2,306 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,658 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN : 158 m²
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

Cầu thang bộ nội bộ thông tầng 7 & 8

Vườn

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tầng : Tầng 8
Diện tích sàn gộp : 2,153 m²
DIỆN TÍCH SÀN THUẦN : 1,694 m²
DIỆN TÍCH VƯỜN
MẶT BẰNG :
BROCHURE :

GFA: Diện tích sàn gộp

NLA: Diện tích sàn thuần

Cầu thang bộ nội bộ thông tầng 7 & 8

(*) Số liệu diện tích sàn gộp và sàn thuần là ước tính và có thể thay đổi

Tham quan tour thực tế ảo