thông số kĩ thuật
TẦNG
Chiều cao trần
Tầng hầm B1: 2.8 m
Tầng trệt: 3.7 m
Sàn nâng
150 mm
THANG HÀNG
Số lượng
1
Tải trọng
1,600 kg
DIỆN TÍCH MẶT SÀN
Diện tích mặt sàn gộp trung bình
2,280 m2
Diện tích mặt sàn thuần trung bình
1,600 m2
Tổng diện tích sàn gộp
20,536 m2
Tổng diện tích sàn thuần
14.516 m2
THANG KHÁCH
Số lượng
6 thang cho văn phòng
2 thang cho tầng hầm
Tải trọng
1,600 kg
Tốc độ
2.5 m/s
Thời gian chờ trung bình
30 giây
HÀNH LANG
Độ rộng
2.5 m
HỆ THỐNG KỸ THUẬT
Mức độ chiếu sáng
Tầng văn phòng: 500 LUX
Tầng bán lẻ: 300 LUX
Sơ đồ tầng
Thang máy
-
Số lượng 6 thang cho văn phòng 2 thang cho tầng hầm
- Tải trọng: 1.600 kg
- Tốc độ: 2.5 m/s
- Thời gian chờ trung bình: 30 giây
Thang hàng
- Số lượng: 1
- Tải trọng: 1.600 kg
Khu văn phòng
- Tầng 3 - Tầng 8
- Chiều cao trần: 2.7 m
- Sàn nâng: 150 mm
- Mức độ chiếu sáng: 500 LUX
Khu bán lẻ
- Hầm B1 – Tầng 2
- Mức độ chiếu sáng: 300 LUX
Bãi đô xe
- Hầm B5 – Hầm B2